| Tài sản | Bọt xốp EVA | Bọt EPE | Bọt xốp (PU) |
|---|
| Bề mặt | Trơn tru & khỏe | Thô hơn | Mềm mại, xốp |
| Phạm vi mật độ (kg/m³) | 30–300 | 15–50 | 10–60 |
| Hấp thụ nước | Không có | Rất thấp | Cao |
| độ đàn hồi | Cao | Trung bình | Rất cao (mềm mại) |
| Độ bền | Xuất sắc | Tốt | Hội chợ |
| Sử dụng phổ biến | Thể thao, Bao bì, đồ chơi | Đệm, sự bảo vệ | Nội thất, dọn dẹp |
1. Bọt xốp EVA (Ethylene Vinyl Acetate)
Đặc trưng:
- Cấu trúc tế bào mịn và đồng đều (bề mặt nhẵn)
- Độ đàn hồi và độ dẻo dai cao
- Khả năng chống nước và độ bền tốt
- có thể cắt theo khuôn, hình thành do nhiệt, nhiều lớp, hoặc in một cách dễ dàng
- Phạm vi mật độ: 30–300 kg/m³
- Có sẵn ở màu sắc khác nhau và mức độ cứng
Sử dụng điển hình:
- Thảm thể thao, khối tập yoga, thắt lưng bơi
- chèn bao bì (điện tử cao cấp, công cụ)
- Đế giày, miếng đệm quỳ, đồ chơi
Ưu điểm: Kết thúc mịn màng, bền chặt, tùy chỉnh, không độc hại
Nhược điểm: Đắt hơn một chút so với EPE
2. Bọt EPE (Polyetylen mở rộng)
Đặc trưng:
- Nhẹ với bọt khí lớn hơn / tế bào mở
- Mềm mại và linh hoạt, xuất sắc hấp thụ sốc
- Chống nước và hóa chất
- Phạm vi mật độ: 15–50 kg/m³
Sử dụng điển hình:
- Bao bì (thiết bị điện tử, thủy tinh, nội thất)
- Bảo vệ cạnh, ống xốp, cách nhiệt
Ưu điểm: Chi phí thấp, đệm tốt, tái sử dụng
Nhược điểm: Bề mặt nhám hơn, ít vững chắc hơn EVA, không phù hợp để cắt chính xác
3. Bọt xốp (Bọt Polyurethane hoặc PU)
Đặc trưng:
- Cấu trúc tế bào mở (mềm mại và thoáng khí)
- Rất có thể nén và thoải mái
- Hấp thụ nước dễ dàng
- Phạm vi mật độ: 10–60 kg/m³
Sử dụng điển hình:
- Đệm ngồi, hấp thụ âm thanh, bọt biển mỹ phẩm
- Sản phẩm làm sạch, miếng đệm, phần đệm
Ưu điểm: Rất mềm, thoải mái, chi phí thấp
Nhược điểm: Hấp thụ nước, độ bền kém ngoài trời, không thích hợp cho tải nặng